Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trước đây
[trước đây]
|
former; previous
What was your former position?
Tell me about your previous jobs
Have you had any previous experience?
formerly; once; in former days/times; in the past
Burkina Faso ( trước đây Thượng Volta)
Burkina Faso (formerly Upper Volta)
She had taught at the medical school in the past
That's a thing of the past, but now ...